1 | GV.00001 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
2 | GV.00002 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
3 | GV.00003 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
4 | GV.00004 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
5 | GV.00005 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
6 | GV.00006 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
7 | GV.00007 | | Tiếng việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b.)...[và nh. ng. khác]. T.1 | Giáo dục | 2002 |
8 | GV.00008 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
9 | GV.00009 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
10 | GV.00010 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
11 | GV.00011 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
12 | GV.00012 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
13 | GV.00013 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
14 | GV.00014 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
15 | GV.00015 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
16 | GV.00016 | Đặng Thị Lanh | Tiếng Việt 1: Sách giáo viên/ Đặng Thị Lanh (ch.b), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Hạnh, .... T.2 | Giáo dục | 2002 |
17 | GV.00017 | Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1/ Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
18 | GV.00018 | Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1/ Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
19 | GV.00019 | Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1/ Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2013 |
20 | GV.00020 | Nguyễn Tại | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền. T.2 | Đại học Quốc gia Hà nội | 2003 |
21 | GV.00021 | Nguyễn Tại | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền. T.2 | Đại học Quốc gia Hà nội | 2003 |
22 | GV.00022 | Hồ, Ngọc Đại | Thiết kế tiếng việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại; Ngô Hiền Tuyên. T1 | Giáo dục | 2015 |
23 | GV.00023 | Hồ, Ngọc Đại | Thiết kế tiếng việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại; Ngô Hiền Tuyên. T1 | Giáo dục | 2015 |
24 | GV.00024 | Hồ, Ngọc Đại | Thiết kế tiếng việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại; Ngô Hiền Tuyên. T1 | Giáo dục | 2015 |
25 | GV.00025 | Hồ, Ngọc Đại | Thiết kế tiếng việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại; Ngô Hiền Tuyên. T1 | Giáo dục | 2015 |
26 | GV.00026 | Hồ, Ngọc Đại | Thiết kế tiếng việt lớp 1: Công nghệ giáo dục/ Hồ Ngọc Đại; Ngô Hiền Tuyên. T1 | Giáo dục | 2015 |
27 | GV.00027 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
28 | GV.00028 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
29 | GV.00029 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
30 | GV.00030 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
31 | GV.00031 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
32 | GV.00040 | Phạm Thị Thu Hà | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1/ Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
33 | GV.00043 | | Thiết kế tiếng Việt lớp 1/ Hồ Ngọc Đại, Thạch Thị Lan Anh. T.2 | Giáo dục | 2018 |
34 | GV.00044 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
35 | GV.00045 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
36 | GV.00046 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
37 | GV.00047 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
38 | GV.00048 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
39 | GV.00049 | Hồ Ngọc Đại | Thiết kế tiếng Việt lớp 1: Tài liệu thí điểm/ Hồ Ngọc Đại, Ngô Hiền Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2015 |
40 | GV.00152 | Nguyễn Tại | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 1: Theo chương trình và sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002/ B.s: Nguyễn Tại, Lê Thị Thu Huyền. T.2 | Đại học Quốc gia Hà nội | 2003 |